Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 17 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Căn bản tiếng Anh trong tin học = English for computer science / Tạ Văn Hùng . - H. : Giáo dục, 1995 . - 526tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02288, Pd/vv 02289, Pm/vv 01753-Pm/vv 01760
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.81
  • 2 Collins cobuild - Dictionary of phrasal verbs . - London: KNxb, 1990 . - 491 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lt 00075-Pm/Lt 00077
  • Chỉ số phân loại DDC: 410.03
  • 3 Glossary of cargo-handling terms . - Hai Phong : VMU, 1992 . - 77tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01071, Pd/Lv 01072, Pm/Lv 01356-Pm/Lv 01359
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 4 Modern computational models of semantic discovery in natural language / Edited by Jan Žižka, František Dařena . - Hershey, PA : IGI Global, Information Science Reference, 2015 . - xviii, 334p. : illustrations ; 29cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 401/.430285 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/106.%20Modern%20Computational%20Models%20of%20Semantic%20Discovery%20in%20Natural%20Language.pdf
  • 5 Quy tắc phiên thuật ngữ khoa học kỹ thuật - Quy tắc phiên tên riêng thuộc 20 ngoại ngữ/ Lê Trọng Bổng . - H.: Báo khoa học và đời sống, 1983 . - 100 tr.: 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00916, Pm/Vv 03436, Pm/Vv 03437
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 6 Standardizing terminology for better communication : Practice, applied theory and results / Richard A. Strechlow . - Philadelphia : ASTM, 1993 . - 390p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00332
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.39
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000332%20-%20Standardizing%20Terminology%20for%20Better%20Communications.pdf
  • 7 Tài liệu những điều cần biết về nghề công nghệ thông tin / Bộ Thông tin và Truyền thông . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2018 . - 98tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tai-lieu-nhung-dieu-can-biet-ve-nghe-cong-nghe-thong-tin_Bo-TT&TT_2018.pdf
  • 8 The handbook of dialectology / Charles Boberg, John Nerbonne, Dominic Watt editors . - Hoboken : Wiley, 2018 . - 600p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03719, SDH/LT 03720
  • Chỉ số phân loại DDC: 417
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003719-20%20-%20The-handbook-of-dialectology_Charles-Boberg_2018.pdf
  • 9 Thuật ngữ kỹ thuật đóng tàu và đăng kiểm Anh - Việt / Đăng kiểm Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 2002 . - 99tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 03003-Pd/vv 03005, Pm/vv 02842-Pm/vv 02847, SDH/Vv 00279
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2003003%20-%20Thuat-ngu-ky-thuat-dong-tau-va-dang-kiem.pdf
  • 10 Thuật ngữ tiếng Trung lĩnh vực bất động sản : Sách chuyên khảo / Nguyễn Phước Tài . - HCM. : Thanh niên, 2023 . - 155tr. ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thuat-ngu-tieng-Trung-linh-vuc-bat-dong-san_Nguyen-Phuoc-Tai_2023.pdf
  • 11 Từ điển từ ngữ Nam Bộ / Huỳnh Công Tín biên soạn . - H. : Khoa học xã hội, 2007 . - 1392tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.922
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-tu-ngu-Nam-Bo_Huynh-Cong-Tin_2007.pdf
  • 12 Từ điển Anh - Việt chuyên đề thầu và xây lắp = English - Vietnamese construction terms by subject / B.s.: Nguyễn Huy Côn, Lê Quang Huy, Lê Ứng Tường ; Vũ Khoa h.đ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002 . - 256tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.03
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-A-V-chuyen-de-thau-va-xay-lap_2002.pdf
  • 13 Từ điển thuật ngữ khoa học - kỹ thuật giao thông vận tải Anh - Việt: Khoảng 60 nghìn từ =Comprehensive dictionary of communications and transport English - Vietnamese/ Bộ giao thông vận tải . - H.: Giao thông, 2001 . - 538 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01939, Pd/vt 01940, Pm/vt 04028-Pm/vt 04030
  • Chỉ số phân loại DDC: 388.03
  • 14 Từ điển thuật ngữ kiểm toán kế toán/ Đỗ Đức Quốc Trị . - Hà Nội: Thống kê, 2002 . - 318 tr; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02311, Pd/vt 02312
  • Chỉ số phân loại DDC: 657.03
  • 15 Từ điển thuật ngữ tin học Anh - Việt =English Vietnamée dictionery of informatic terms/ Phùng Quang Nhượng . - H.: Thống kê, 1989 . - 275 tr.: Khoảng 10.000 thuật ngữ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00616-Pd/vv 00618
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 16 Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Hoàng Nam, Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Thị Lê Thảo sưu tầm, biên soạn . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 413tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05719
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 17 Về một số thuật ngữ trong đóng tàu và hàng hải / Phan Văn Khôi . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 51, tr.101-105
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 1
    Tìm thấy 17 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :